TT |
Nội dung |
ĐVT |
Thời gian (năm) |
||||
2020 |
2021 |
2022 |
2023 |
2024 |
|||
1 |
Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đề tài NCKH hợp tác quốc tế |
ĐT |
|
|
|
|
|
- |
Ngành KHKT |
ĐT |
|
01 |
|
|
|
1.2 |
Đề tài cấp BQP |
ĐT |
|
|
|
|
|
- |
Ngành KHQS |
ĐT |
|
01 |
|
|
01 |
1.3 |
Đề tài sáng kiến cấp BTTM |
ĐT, SK |
|
|
|
|
|
- |
Ngành KHGD |
ĐT, SK |
6 |
6 |
4 |
5 |
5 |
- |
Ngành KH XH&NV |
ĐT, SK |
1 |
|
1 |
|
1 |
- |
Ngành KHKT |
ĐT, SK |
5 |
2 |
5 |
3 |
3 |
- |
Ngành KHQS |
ĐT, SK |
|
|
|
1 |
|
1.4 |
Đề tài sáng kiến cấp TCCT |
ĐT, SK |
|
|
|
|
|
- |
Ngành KH XH&NV |
ĐT, SK |
01 |
01 |
01 |
01 |
|
1.5 |
Đề tài, sáng kiến cấp trường |
ĐT, SK |
|
|
|
|
|
- |
Ngành KHGD |
ĐT, SK |
4 |
8 |
6 |
7 |
9 |
- |
Ngành KH XH&NV |
ĐT, SK |
1 |
2 |
3 |
3 |
2 |
- |
Ngành KHKT |
ĐT, SK |
7 |
6 |
5 |
8 |
5 |
- |
Ngành KHQS |
ĐT, SK |
5 |
6 |
4 |
4 |
2 |
1.6 |
Đề tài hợp tác NCKH trong nước |
ĐT, SK |
|
|
|
|
|
- |
Ngành KHKT |
ĐT, SK |
|
02 |
|
01 |
03 |
1.7 |
Sản phẩm tham hội thi đạt giải các cấp |
SP |
9 |
28 |
36 |
33 |
16 |
- |
Ngành KHKT |
SP |
9 |
28 |
36 |
33 |
16 |
2 |
Biên soạn GTTL |
|
|
|
|
|
|
- |
Tài liệu huấn luyện cấp ngành |
TL |
02 |
14 |
06 |
12 |
08 |
- |
Giáo trình dạy học cấp BTTM |
TL |
10 |
04 |
07 |
07 |
08 |
- |
Tài liệu dạy học cấp Trường |
TL |
17 |
23 |
11 |
11 |
12 |
- |
GTTL điện tử |
TL |
0 |
0 |
72 |
28 |
20 |
3 |
Chức danh |
|
|
|
|
|
|
- |
Phó Giáo sư |
Người |
|
01 |
|
02 |
03 |
- |
GV cao cấp |
Người |
|
02 |
|
01 |
05 |
- |
GV chính |
Người |
03 |
15 |
11 |
19 |
19 |
- |
GV ngạch khởi đầu |
Người |
37 |
21 |
18 |
42 |
17 |
4 |
Bài báo khoa học |
|
|
|
|
|
|
- |
Xuất bản Tạp chí |
Số |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Cuốn |
3.200 |
3.200 |
3.200 |
3.200 |
3.200 |
||
- |
Bài báo khoa học trong nước |
Bài |
117 |
102 |
126 |
147 |
152 |
- |
Bài báo khoa học quốc tế |
Bài |
13 |
09 |
04 |
30 |
22 |